ĐÈN LED GẮN TƯỜNG
ERI - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 6Wx2
ERI - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 6Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN
. Power (Công suất): 6Wx2
. Flux (Độ sáng): 718lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 120°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
LYRA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 6Wx2
LYRA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 6Wx2. Finish (Màu sắc): XÁM ĐẬM
. Power (Công suất): 6Wx2
. Flux (Độ sáng): 1000lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
HYDRA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2
HYDRA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 4Wx2
. Flux (Độ sáng): 660lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
TUCANA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W
TUCANA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 7W
. Flux (Độ sáng): 434lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 98°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
DRACO - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2
DRACO - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN
. Power (Công suất): 4Wx2
. Flux (Độ sáng): 600lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
INDUX - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4W
INDUX - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4W. Finish (Màu sắc): ĐEN
. Power (Công suất): 4W
. Flux (Độ sáng): 300lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
ARA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 14W
ARA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 14W. Finish (Màu sắc): TRẮNG
. Power (Công suất): 7Wx2
. Flux (Độ sáng): 995lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 35°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
ARGO - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 14W
. Finish (Màu sắc): TRẮNG. Power (Công suất): 7Wx2
. Flux (Độ sáng): 995lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 35°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
MENSA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 5W
MENSA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 5W. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 5W
. Flux (Độ sáng): 158lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 96°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
COMA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W
COMA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W. Finish (Màu sắc): XÁM
. Power (Công suất): 7W
. Flux (Độ sáng): 353lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 36°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
CAPRI - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 3Wx2
CAPRI - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 3Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 3Wx2
. Flux (Độ sáng): 500lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 30° / 60°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
VOLANS - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2
VOLANS - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 4Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 4Wx2
. Flux (Độ sáng): 700lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 60°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
MIZAR - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 5Wx2
MIZAR - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 5Wx2. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 10W
. Flux (Độ sáng): 883lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 104°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
NORMA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W
NORMA - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 7W. Finish (Màu sắc): ĐEN / TRẮNG
. Power (Công suất): 7W
. Flux (Độ sáng): 448lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 126° / 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
URSA - - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 3W
URSA - - ĐÈN TƯỜNG (WALL LIGHT) COSMOS - 3W. Finish (Màu sắc): XÁM
. Power (Công suất): 3W
. Flux (Độ sáng): 300lm
. Colour temp (Nhiệt đô màu): 3000K
. CRI (Chỉ số hoàn màu): >80
. Colour Deviation (Độ lệch màu): Mac Adam <3
. Beam angle (Gốc chiếu): 0°
. Power Facto (Hiệu suất tiêu thụ): 0.9
. Dimming: No dimming available
. LED Lifespan: L80B10 (Tc=80°C) >60.000h
. IP Rating (Chuẩn bảo vệ): IP54
. Materials (Vật liệu): Aluminium
PWWA36L - ĐÈN LED THANH (36W)
PWWA36L - ĐÈN LED THANH (36W)PWWA36L-24 - 2.352.000Đ
PWWA36L/RGB - 3.141.000Đ
Công suất: 36W
Lumen: 2340lm
Điện áp: DC 24V
PF: >= 0.95
CRI: >= 80
IP: 65
Ánh sáng: 3000K/6500K/RGB
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Chip LED: Epistar/ Bridgelux